Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blaze ” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • bốn cánh,
  • cá ướp đá,
  • khung cửa sổ gắn kính, khuôn cửa sổ gắn kính,
  • lưỡi bóng, lưới nhãn bóng,
  • / ´breizn¸feist /, tính từ, mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ,
  • Danh từ: thời kỳ trung niên,
  • cửa đi gắn kính, cửa kính, cửa lắp kính, khuôn cửa kiểu pháp, glazed door ( glazedpanel door ), cửa (lắp) kính
  • sành [đồ sành], đồ gốm tráng men, đồ sành,
  • bột đánh bang,
  • mái kính, mái lợp kính, mái lợp kính,
  • đế thủy tinh,
  • lớp ốp gạch tráng men, gạch men,
  • Tính từ: có men cùng màu (đồ sứ),
  • cửa đi lắp kính, cửa (lắp) kính,
  • dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm),
  • đá phiến sét, cát kết cứng,
  • / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi, hình...
  • mũi khoan kiểu dao xén,
  • tang có (lắp) cánh,
  • hiệu suất cánh (tua bin), hiệu suất cánh tuabin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top