Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồm” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám, lộn xộn, rối loạn, Tính...
  • Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • thuyền bán rong,
  • Danh từ: (hàng hải) tàu tiếp phẩm, tàu tiếp phẩm, tàu cấp dưỡng,
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top