Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bucks” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / 'bʌkou /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác,
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
  • giằng neo phía sau,
  • hàng chất rời chủ yếu,
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
"
  • tiền dễ kiếm,
  • như steenbok,
  • thanh chống khung cửa,
  • / ´sɔ:¸bʌk /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saw-horse,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • Danh từ: trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước, to play ducks and drakes with sth, tiêu hao phung phí cái gì
  • hàng chất rời thứ yếu,
  • Danh từ: răng vẩu,
  • máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống,
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • Danh từ: (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top