Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bucks” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Danh từ: sừng hươu,
  • cưa hình cung, cái cưa hình cung,
  • cốt sắt (xây dựng), cột chống,
  • trục chữ thập chéo (chỗ tín hiệu đường giao nhau), chữ thập,
  • như eel-basket,
  • tiền dễ kiếm,
  • bộ điều chỉnh đẩy kéo,
"
  • Thành Ngữ:, to buck up, làm nhanh, làm gấp rút
  • , q: how much is this, sir? hỏi: thưa ông, cái này giá bao nhiêu?, a: that's a buck three eighty. trả lời: bao nhiêu chẳng được.
  • chạy ngược sóng,
  • Thành Ngữ:, to buck someone off, nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
  • Thành Ngữ:, it's fine for young ducks, trời mưa
  • Thành Ngữ:, to make ducks and drakes, duck
  • Thành Ngữ:, to buck one's ideas up, tỏ thái độ nghiêm túc hơn
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top