Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By ear” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • tai vễnh,
  • / bliə /, Tính từ: mờ; không nhìn rõ (mắt), lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...), không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc), Ngoại động từ: làm...
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, Nội động từ: chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
"
  • Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn,
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • năm nhuận,
  • Thành Ngữ:, year in , year out, hằng năm, năm nào cũng vậy
  • năm thương mại, năm thương mại (360 ngày), năm thương mại,
  • năm hợp đồng,
  • / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
  • năm ngân sách, năm ngân sách,
  • năm ít nước nhất, năm khô nhất,
  • Danh từ: năm kỷ niệm của giáo hội công giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top