Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Confessions” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / kən'fe∫n /, Danh từ: sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tội đã xưng, sự tuyên bố (về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều,
  • / kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng tội, Kỹ thuật chung: phòng xưng tội, Từ...
  • / kən'seʃn /, Danh từ: sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), Đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để...
  • / kən'fe∫nist /, Danh từ: người nêu rõ tín ngưỡng của mình, người của phái tin lành luy-te,
"
  • sự thương lượng hai bên cùng có lợi, sự tương nhượng,
  • Danh Từ: mệnh đề chỉ sự nhượng bộ,
  • nhân nhượng giá bán,
  • sự giảm nhượng thuế quan,
  • hiệp định tô nhượng,
  • phương pháp tầng, phương pháp bậc,
  • dầu đặc nhượng,
  • giảm giá, nhượng bộ giá,
  • sự giảm nhượng mậu dịch,
  • những kết thúc nhượng bộ,
  • sự nhượng quyền khai thác mỏ,
  • sự giảm thuế quan đặc biệt,
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • quyền đặc nhượng khai mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top