Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cour” Tìm theo Từ (852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (852 Kết quả)

  • tiền tố chỉ phân,
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • / ´kɔiə /, Danh từ: người cùng bảo hiểm,
  • / ku: /, Danh từ: việc làm táo bạo; hành động phi thường, cuộc đảo chính, Ô tô: xe du lịch, Từ đồng nghĩa: noun, to...
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • Tính từ sở hữu: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands, đưa tay anh cho tôi xem, is this your own book ?,...
  • / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây), Từ đồng nghĩa:...
"
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • / fɔ: /, Tính từ: bốn, Danh từ: số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con bốn...
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • / 'skauə /, Danh từ: sự cọ rửa, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động vật), Ngoại động từ:...
  • / ´duə /, Tính từ: ( Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ, khó lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / pɔ: /, Ngoại động từ: rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, Nội động từ: Đổ, chảy tràn, ( + down ) mưa như trút, tuôn...
  • uống thuốc liều nhỏ và liên tiếp,
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm (vua chúa...), Cấu trúc từ: our father, our saviour, our...
  • / kɔ: /, Kỹ thuật chung: tim,
  • / ə'bet-ʤə: /, cửa mái nghiêng, cái chao đèn, cái che mắt,
  • như court of appeals,
  • tòa án trọng tài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top