Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anatoxin” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh học) anatoxin; giải độc tố, giải độc tố,
  • chất độc tạo thành trong bào tử của nấm aspergillus flavus, gây nhiễm độc củ lạc,
  • thuộc giải phẩu,
  • / ¸ænti´tɔksin /, Danh từ: (y học) kháng độc tố, Y học: kháng độc tố, Kinh tế: chất kháng độc tố, Từ...
  • dẫn xuất độc tố,
"
  • Danh từ: nọc ong, Y học: nọc ong,
  • Danh từ: người xứ a-na-tô-li ( thổ- nhĩ- kỳ), tiếng a-na-tô-li,
  • sản phẩm hợp hoá sản phẩm đồng hoá,
  • tự kháng độc tố,
  • nội độc tố,
  • (thuộc) giải phẫu bệnh học,
  • độc tố-kháng độc tố,
  • kháng độc tố bạch hầu,
  • kháng độc tố uốn ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top