Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apiculture” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´eipi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi ong, Kinh tế: nghề nuôi ong,
  • / ´mæri¸kʌltʃə /, Danh từ: việc nuôi động thực vật ở biển, Kinh tế: nghề nuôi trồng hải sản,
  • / ´eivi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi chim, Kinh tế: nghề nuôi gia cầm,
  • / ˈægrɪˌkʌltʃər /, Danh từ: nông nghiệp, board of agriculture, bộ nông nghiệp (ở anh), Kỹ thuật chung: canh tác, nông nghiệp, Kinh...
  • Tính từ: (thuộc) nghề nuôi ong,
  • nuôi cấy vô khuẩn,
  • / ´ækwi¸kʌltʃə /, danh từ, nghề nuôi trồng thuỷ sản,
  • canh tác theo mưa,
"
  • trồng rẫy, canh tác kiểu trồng rẫy, du canh,
  • nông nghiệp vùng ngoại ô,
  • canh tác làm kiệt đất,
  • canh tác có tưới,
  • nông nghiệp kinh doanh nhiều loại,
  • thâm canh, nông nghiệp thâm canh, thâm canh,
  • điều tra nông nghiệp,
  • nông nghiệp trồng màu,
  • quảng canh, nông nghiệp có phạm vi rộng, nông nghiệp khoáng diện, nông nghiệp quảng canh,
  • ngân hàng nông nghiệp pháp,
  • canh tác không tưới, canh tác nhờ nước mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top