Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appointment” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • bổ nhiệm tạm,
  • bổ nhiệm theo kế hoạch,
  • sự bổ nhiệm tạm thời, sự bổ nhiệm tạm thời,
  • / ¸ri:ə´pɔintmənt /, danh từ, sự phục hồi chức vị,
  • sụ bổ nhiệm trực tiếp,
  • sự bổ nhiệm lâu dài, sự cho vào chính ngạch,
"
  • Danh từ: sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước,
  • / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • sổ nhật ký,
  • lặp lại cuộc hẹn,
  • thay đổi cuộc hẹn,
  • lặp lại cuộc hẹn,
  • những cuộc hẹn thường xuyên,
  • sự chỉ định đại lý,
  • thư chỉ định, giấy bổ nhiệm, thư đồng ý tuyển dụng,
  • sự kết thúc nhiệm kỳ,
  • quyền ủy nhiệm, quyền xử trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top