Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn argot” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ thuật chung: agon, Địa chất: argon,...
  • Danh từ: cáu rượu,
"
  • / ´ə:gət /, Danh từ (thực vật học): cựa của lúa mạch (do nấm gây nên), hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc), Y học: nấm cựa gà,...
  • vệ tinh argos,
  • ankaloit nấm cựa gà,
  • hòa lỏng agon, sự hóa lỏng argon,
  • đèn laser argon,
  • máy hóa lỏng agon, máy hóa lỏng argon,
  • sự hàn hồ quang argon, hàn hồ quang bằng khí argon, hàn hồ quang trong agon,
  • laze agon iôn hóa,
  • sự hàn hồ quang acgon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top