Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atomism” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / ´ætə¸mizəm /, Danh từ: thuyết nguyên tử, Hóa học & vật liệu: nguyên tử luận,
  • Danh từ: người theo thuyết nguyên tử,
  • như atomize,
  • (chứng) không tuyến ức,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nguyên tử học,
  • Danh từ: bình phun, bình xịt,
  • sinh lực,
"
  • / ´ænimizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật),
  • / ´ætə¸vizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự lại giống, Y học: di truyền giun tiếp,
  • / ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái từ: Ô tô: sự tán nhuyễn, Kỹ...
  • / ´brou¸mizəm /, Y học: chứng nhiễm độc brôm,
  • Danh từ: Đạo lão,
  • / ´eiθi¸izəm /, Danh từ: thuyết vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disbelief , doubt , freethinking , godlessness...
  • Danh từ: sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ,
  • / ə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: không thể phân chia, thuộc nguyên tử, Xây dựng: thuộc về nguyên...
  • vụ nổ nguyên tử, sự nổ nguyên tử,
  • liên kết nguyên tử, sự liên kết nguyên tử,
  • va chạm nguyên tử,
  • hằng số nguyên tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top