Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beneficiary” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ¸beni´fiʃəri /, Danh từ: người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung, Kinh tế: người (thụ) hưởng, người hưởng, người nhận tiền,...
  • Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • người thụ hưởng thứ hai,
  • giấy chứng người thụ hưởng,
  • bên được hưởng,
  • người thụ hưởng có thể có, người thụ hưởng thứ hai,
  • / ¸beni´fiʃəl /, Tính từ: có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi, Kỹ thuật chung: có ích, Kinh tế: có ích, có lợi,...
  • người nhận tiền,
  • người thụ hưởng thu nhập,
  • người thụ hưởng chính,
  • người thụ hưởng thứ ba,
"
  • người chủ hộ hưởng lợi,
  • người chủ hưởng lợi, người thu lợi, sở hữu chủ hưởng lợi,
  • cổ đông hưởng lợi,
  • người thụ hưởng thứ ba,
  • quyền thụ hưởng, quyền thu lợi, quyền dụng ích, quyền hưởng lợi, quyền hưởng thụ,
  • quyền được hưởng,
  • cơ sở cùng có lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top