Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn betroth” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / bi´trouθ /, Ngoại động từ: hứa hôn, đính hôn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, affianced , intended , plighted, fianc
  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • / 'ziə:rouθ /, thứ không, đầu tiên,
  • Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lòng trung thành; sự trung thực, sự thật, Từ đồng nghĩa: noun, by my troth, với...
  • / bə:θ /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, Ngoại...
  • boong ở,
  • điều khoản tàu chợ (bốc xếp),
  • bến dỡ, bến dỡ (hàng), bến dỡ hàng,
"
  • danh từ, món hầm xcốt (món xúp hoặc hầm có lúa mạch xay và rau),
  • canh mật muối,
  • Danh từ: rượu bia nặng,
  • chỗ thả neo không an toàn,
  • nước thịt pepton,
  • nước lactoza,
  • sự cập bến, bến tàu,
  • hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
  • điều khoản cập bến,
  • ống nghiệm canh thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top