Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bungle” Tìm theo Từ (2.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.267 Kết quả)

  • / ´diηgl´dæηgl /, danh từ, sự đu đưa, phó từ, lắc lư, đu đưa,
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • dao phay một góc,
  • dao phay góc, dao phay một mặt, dao phay rãnh mang cá,
  • / 'bʌndl /, Danh từ: bó, bọc, gói, Động từ: ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại, ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa, ( + off, away) gửi đi vội, đưa...
  • / 'bə:gl /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Hình thái từ:,
"
  • / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, Kỹ thuật chung: rung, rừng nhiệt đới, Từ...
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, addlebrain...
  • / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn) tù và, Động từ, (quân sự) thổi kèn, (săn bắn) thổi tù và, hình...
  • bó tâm nhỉ thất, bó his,
  • khối lỗi,
  • bó ảnh,
  • Danh từ: sốt rét rừng,
  • bó monakow,
  • chùm đơn, phân thớ đơn,
  • nến nong,
  • / 'bə:dʒi: /, Danh từ: (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), Giao thông & vận tải: cờ đuôi nheo, cờ tam giác, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top