Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calomel” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu: calomen, clomen, Y học: caloment, thủy ngân i clorua,
"
  • điện cực chuẩn clomen,
  • điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện cực calomen, calomel-electrode system, hệ thống điện cực calomel
  • pomat calomen,
  • Danh từ: tu sĩ hy lạp giáo,
  • cromen, hợp kim cromen,
  • Danh từ: trụ nhỏ,
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
  • / ´kə:nəl /, Danh từ: (quân sự) thượng tá,
  • hợp kim alumel (làm cặp nhiệt ngẫu), nhôm và silic,
  • Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke the calumet together, hút chung một tẩu;...
  • hệ thống điện cực calomel,
  • điện cực calomen, nửa pin calomen,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) tướng ba sao, thượng tướng,
  • Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá,
  • / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, Giao thông & vận tải: cầu phao nâng tàu,...
  • Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • bánh caramen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top