Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn circuitry” Tìm theo Từ (1.250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.250 Kết quả)

  • / ´sə:kitri /, Toán & tin: hệ mạch điện, sơ đồ mạch, Điện lạnh: hệ mạch, Kỹ thuật chung: lý thuyết mạch, mạng...
  • / sə:´kjuiti /,
  • mạch kiểm tra,
  • mạch hồi tiếp,
  • hệ mạch vi tiểu hình,
  • hệ mạch vi điện tử,
"
  • hệ mạch số học,
  • sơ đồ mạch điều khiển, ký tự điều khiển,
  • có hình tròn, tròn, circulary symmetric function, hàm đối xứng tròn
  • / ´sə:kitəl /, Toán & tin: (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ, Kỹ thuật chung: chu tuyến, lưu số, mạch, sơ đồ,
  • bre / 'sɜ:kɪt /, name / 'sɜ:rkɪt /, Danh từ: chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh...
  • bộ phận so sánh mạch, bộ phận so sánh thời gian,
  • mạch điều khiển năng lượng,
  • hệ mạch trên tấm mạch,
  • mạch điện tử khóa pha,
  • mạch lôgíc chuyển mạch,
  • bị hở mạch, hở mạch,
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top