Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn column” Tìm theo Từ (1.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.108 Kết quả)

  • kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột),
  • / 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục (báo), Cấu trúc...
  • cột,
  • cột hút thu, tháp hút thu,
"
  • cột giả,
  • cột lên men bia,
  • cột trắng, cột trống, blank column detection, phát hiện cột trống
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • đoàn ôtô, đoàn xe,
  • cột nhỏ dần về phía trên,
  • cột khoan, cột máy khoan, Địa chất: cột ống khoan,
  • cột biên, cột cuối,
  • cột hình hộp,
  • giá cột, thanh chống cột,
  • mũ cột, phần loe ra ở đầu cột đồ bản,
  • tính theo cột, đếm theo cột,
  • trường cột,
  • nạp cột,
  • công thức cột, công thức tính cột (về ổn định),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top