Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crumb” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / krʌm /, Danh từ: miếng, mẩu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, Ngoại động từ: bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn...
  • ruột bánh mì xốp không đều,
  • cao su vụn, mảnh cao su cặn có kích cỡ bằng hạt cát hay phù sa dùng trong sản phẩm nhựa hay cao su, hoặc được chế biến thêm thành cao su tái chế hay sản phẩm nhựa đường.
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
  • Danh từ: chổi quét vụn bánh mì,
  • ruột bánh mì để lâu ngày,
  • ruột bánh mì dẻo,
  • / krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ: sự nổ ra, việc dáng một đòn mạnh, sự ngã xuống, tiếng đạn nổ,
  • Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • sự tạo hình mẩu vụn,
"
  • ruột bánh mì cứng,
  • / ´krʌmi /, Tính từ: Đầy mảnh vụn, Từ đồng nghĩa: adjective, crummy
  • Danh từ: khăn trải dưới chân bàn ăn,
  • Danh từ: rổ dọn bàn ăn,
  • độ đặc của ruột mì,
  • chất chống cứng của bánh mì,
  • cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẩu vụn,
  • ruột bánh mì nén chặt,
  • than bùn vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top