Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cutis” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ thuật chung: da,
"
  • (chứng) sagiãn da,
  • da đốm màu tím,
  • chứng teo da,
  • rãnh da,
  • u thần kinh da,
  • cốt hóada,
  • u mạch da,
  • da chun, da đàn hồi,
  • (chứng) danhờn,
  • u nội mô da,
  • / ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ,
  • Danh từ: cutin, cutin, lớp vỏ sừng,
  • (chứng) dachun, da đàn hồi,
  • mảnh ghép da,
  • sởngai ốc, nổi da gà,
  • cốt hóa da,
  • tổnthuơng da bệnh bạch cầu,
  • chứng da nhiễm sắc tố vàng xanthosis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top