Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn degenerate” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / di´dʒenə¸reit /, Tính từ: thoái hoá, suy đồi, Danh từ: (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật), Nội động từ:...
  • / ri:'dƷenәreit /, Ngoại động từ: tái sinh; phục hồi, phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần), tự cải tạo, Được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh...
  • khối suy biến, ngăn suy biến,
  • Toán & tin: (vật lý ) giảm tốc,
  • cao sư tái sinh, cao su tái chế,
  • quá trình suy biến,
  • trường hợp suy biến,
  • khoảng suy biến,
"
  • quadric suy biến,
  • suy biến bậc hai,
  • khí suy biến,
  • đơn hình suy biến,
  • không suy biến, không suy biến, non-degenerate amplifier, khuếch đại không suy biến, non-degenerate circle, vòng tròn không suy biến, non-degenerate system, hệ không suy biến,...
  • / di´dʒenərətiv /, Tính từ: thoái hoá; suy biến; suy hoá, Toán & tin: suy biến, Kỹ thuật chung: suy biến,
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • codon suy biến,
  • conic suy biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top