Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn erased” Tìm theo Từ (650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (650 Kết quả)

  • / i´reizd /, Toán & tin: bị xóa, bị khử,
  • / i´reizə /, Danh từ: người xoá, người xoá bỏ, cái tẩy, cái cạo, giẻ lau bảng tha thiết, Kỹ thuật chung: bộ xóa, cái tẩy,
  • / i'reiz /, Ngoại động từ: xoá, xoá bỏ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: đưa về không, loại bỏ, phá hủy, Kinh...
  • cửa có khung và đố,
  • tẩy mềm, tẩy chì,
  • nút xóa,
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
"
  • / i´roudid /, Tính từ: bị xói mòn, bị ăn mòn, Hóa học & vật liệu: bị xói mòn, bị gặm mòn,
  • tô xám,
  • xếp trên khay, xếp trên sàng sấy,
  • / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • bộ tẩy khối, bộ xóa khối, Điện lạnh: bộ xóa khối (băng từ),
  • bộ xóa băng,
  • bể vỡ, đụng vỡ,
  • / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), ngoại động từ, làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corrupted , degraded , base , wicked
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top