Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evaporator” Tìm theo Từ (277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (277 Kết quả)

  • / i´væpə¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô, Cơ khí & công trình: giàn bốc hơi, Hóa học & vật liệu:...
  • phía áp suất thấp, phía dàn bay hơi, phía giàn bay hơi,
  • bề mặt bay hơi,
  • cửa ra giàn bay hơi, đường ra giàn bay hơi,
  • năng suất bay hơi,
  • tấm dàn bay hơi, tấm giàn bay hơi, dàn bay hơi kiểu tấm, giàn bay hơi kiểu tấm,
  • dàn bay hơi kiểu màng, giàn bay hơi kiểu màng,
"
  • dàn bay hơi có cánh, giàn bay hơi có cánh, flat finned evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng
  • dàn bay hơi treo trần, giàn bay hơi treo trần,
  • dàn bay hơi kiểu panen, giàn bay hơi kiểu panen,
  • dàn (bình) bay hơi môi chất lạnh,
  • thiết bị bốc hơi nhiều ngăn,
  • dàn ống bay hơi, giàn ống bay hơi,
  • / i¸væpə´reiʃən /, Danh từ: sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, Toán & tin: (vật lý ) sự bay hơi, Hóa học & vật...
  • bình bay hơi amoniac, dàn bay hơi amoniac, giàn bay hơi amoniac,
  • thiết bị bốc hơi chu kỳ,
  • giàn bay hơi, thiết bị làm bay hơi,
  • bộ làm bay hơi, giàn (ống xoắn) bay hơi, dàn bay hơi,
  • thân của thiết bị bốc hơi,
  • quạt dàn bay hơi, quạt giàn bay hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top