Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn explanation” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ,eksplə'neiʃn /, Danh từ: sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh, Toán...
  • Danh từ: sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật,
  • thuyết minh,
  • Danh từ: sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt,
  • thuyết minh,
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • Danh từ: sự đánh chiếm, sự tập kích,
  • phần giải thích,
  • giải thích chi tiết,
"
  • / ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, note of exclamation,...
  • / ¸eksplə´reiʃən /, Danh từ: sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ, Toán & tin: sự thám hiểm, sự nghiên cứu...
  • phân hệ giải thích,
  • / plei´neiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự hoá giẹp,
  • sự thăm dò nước ngầm,
  • thăm dò địa chất công trình,
  • Địa chất: sự thăm dò địa hóa,
  • sự thăm dò dưới đất,
  • sự san bằng do sóng,
  • sự thăm dò dầu khí,
  • lỗ thăm dò, lỗ thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top