Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn founder” Tìm theo Từ (1.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.178 Kết quả)

  • cấp vốn không đủ, thiếu vốn,
  • / ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa, Nội động từ: sập xuống,...
  • chậu rửa dưới quầy,
  • Tính từ & phó từ: bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá),
  • xưởng đúc,
  • / ´saundə /, Danh từ: máy phát âm, máy điện báo ghi tiếng, người dò, máy dò (chiều sâu của biển...), lợn rừng đực nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng, Toán...
  • / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ đồng nghĩa: noun, cad , lout
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
"
  • / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định, vật trị giá bao nhiêu bảng anh; người có bao nhiêu bảng...
  • Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set up , established
  • / ´raundə /, Kinh tế: người thao tác ở máy vê tròn, Giải trí: tay cờ bạc chuyên nghiệp,
  • người cấp vốn, người gây quỹ,
  • hội viên, thành viên sáng lập,
  • Danh từ: thợ làm thủy tinh,
  • / ´taip¸faundə /, danh từ, thợ đúc chữ in,
  • Danh từ: hội viên sáng lập,
  • tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • bán lậu, bán lén,
  • / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại),...
  • / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top