Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn generate” Tìm theo Từ (1.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.026 Kết quả)

  • Ngoại động từ: sinh, đẻ ra, phát, phát ra, Hình Thái Từ: Xây dựng: sinh ra, tạo ra, phát sinh, Cơ...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính, Từ đồng nghĩa: verb, venerate the memory of mozart, sùng...
  • bộ tạo hàm đa (chức) năng,
  • vận tải phát sinh,
  • / 'ʤenəreitə /, Danh từ: người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành, máy sinh, máy phát; máy phát điện, Môi trường: nguồn sinh ô nhiễm, Cơ...
  • / di´dʒenə¸reit /, Tính từ: thoái hoá, suy đồi, Danh từ: (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật), Nội động từ:...
  • Động từ: làm kiệt sức, làm mỏi mòn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈpɛnɪˌtreɪt /, Ngoại động từ: thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
"
  • / ri:'dƷenәreit /, Ngoại động từ: tái sinh; phục hồi, phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần), tự cải tạo, Được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh...
  • hút chân không, hút khí,
  • / ´denə¸veit /, ngoại động từ, cắt dây thần kinh,
  • Tính từ: có khả năng sinh ra, sinh ra, sinh sản, đường sinh,
  • / di:´ɛə¸reit /, Ngoại động từ: lấy không khí và khí ra khỏi, Xây dựng: khử không khí, rút không khí, Kỹ thuật chung:...
  • / v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động từ: tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang, hình...
  • / 'dʒənərəbl /, Tính từ: có thể được sản sinh,
  • đường sinh,
  • điện năng tạo ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top