Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gloat” Tìm theo Từ (187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (187 Kết quả)

  • / glout /, Nội động từ: nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • men [đố tráng men], đồ tráng men,
"
  • vàng nạc của phần cổ,
  • bàn xoa (thủ công),
  • / gәƱt /, Danh từ: (động vật học) con dê, ( goat) (thiên văn học) cung ma kết (trong hoàng đạo), to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai, Từ đồng nghĩa:...
  • / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ: phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên, hình thái...
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • phao tiêu hình cái chuông,
  • bàn xoa,
  • bàn xoa điện,
  • kim phao,
  • đá tảng, đá cuội,
  • bình phân ly dạng phao,
  • bàn xoa thợ trát,
  • phao khí đốt,
  • thả nổi tiền tệ,
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • tiền nổi, tiền chi vặt,
  • phao hình cầu, phao tiêu dạng quả cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top