Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hype” Tìm theo Từ (1.205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.205 Kết quả)

  • / haɪp /, Danh từ: sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, Ngoại động từ: quảng cáo thổi phồng, cường điệu, Kinh...
  • chất thô sơ,
  • / ´haipou /, như hyposulphite,
  • prefix see hyp-.,
  • / ´haipə /, Tính từ: căng thẳng, dễ xúc động, qúa kích động, quá khích, Kỹ thuật chung: quá siêu,
  • / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..), (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó), chữ...
  • / haip /, danh từ, (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã, ngoại động từ, (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương),
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
"
  • (hypno-) prefíx chỉ 1 . ngủ 2. thôi miê,
  • prefix quá độ tăng bất thường 2. ở trê,
  • nền kinh tế siêu lạm phát,
  • Danh từ: chứng u buồn, chứng buồn u uất ( (cũng) hip),
  • (hypo-) prefix 1 . thiếu hụt, thiếu hay kích thước nhỏ 2. ở dưới, phía dưới.,
  • thiết bị ghi kiểu cần chữ,
  • thiết bị ghi kiểu bánh xa,
  • máy chữ dạng trụ,
  • thiết bị ghi dạng đĩa,
  • máy chữ loại thanh con chữ,
  • thiết bị ghi kiểu tấm,
  • bể lắng gián đoạn, bể lắng rửa theo chu kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top