Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incidentally” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / insi´dentəli /, Phó từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / kou¸insi´dentəli /,
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
  • / insi´dentəl /, Tính từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, phụ, Xây dựng: ngẫu nhiên, phụ, thứ yếu, Cơ - Điện tử:...
  • những món tiêu thụ,
"
  • tổn thất kèm theo, tổn thất phụ,
  • chi phí phụ, phụ phí, chi phí bất ngờ, chi phí linh tinh, chi phí phụ, chi phí thất thường,
  • thời gian linh tinh, thời gian phụ,
  • chi phí phụ, tạp chí,
  • ký sinh trùng ngẫu nhiên,
  • thành phần phụ, thành phần thứ yếu,
  • tham số không cốt yếu,
  • dư ảnh,
  • sự điều biến ngẫu nhiên,
  • danh từ, nhạc nền (trong phim, kịch...)
  • thu nhập linh tinh, thu nhập phụ, thu nhập tình cờ,
  • sự điều biên ngẫu nhiên,
  • sự điều tần ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top