Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interrupt” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / ɪntǝ'rʌpt /, Ngoại động từ: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, Án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt, Toán & tin: gián đoạn,...
"
  • ngắt chẵn lẻ,
  • Địa chất: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt,
  • sự xác nhận ngắt,
  • cờ ngắt,
  • sự xử lý ngắt,
  • tín hiệu ngắt, process interrupt signal, tín hiệu ngắt quá trình, process interrupt signal, tín hiệu ngắt tiến trình
  • vectơ ngắt, hướng lượng ngắt, interrupt vector table, bảng vectơ ngắt
  • sự ngắt chuyển đầu vào,
  • ngắt hệ thống,
  • ngắt theo hướng, ngắt theo vectơ,
  • ngắt do lỗi, ngắt báo lỗi,
  • sự dừng do phần cứng, sự ngắt do phần cứng, ngắt phần cứng,
  • địa chỉ ngắt, vị trí ngắt,
  • quyền ưu tiên ngắt, ưu tiên ngắt,
  • sự yêu cầu ngắt,
  • hệ thống ngắt, hệ ngắt,
  • thời gian ngắt,
  • bẫy ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top