Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lime” Tìm theo Từ (5.700) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.700 Kết quả)

  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • loại thời gian, time like vector, vectơ loại thời gian
  • tuổi thọ (dụng cụ, máy móc...), thời gian sống , đời sống
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
"
  • Thành Ngữ:, time of life, tu?i (c?a ngu?i)
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • tuổi thọ phát sáng,
  • đời sống trung bình,
  • thời gian thi công dây chuyền,
  • súng bắn dây cứu,
  • vectơ loại thời gian,
  • / laim /, Danh từ: (thực vật học) chanh lá cam, màu vàng chanh, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, Ngoại động từ: bẫy chim bằng nhựa,...
  • Thành Ngữ:, time of one's life, th?i gian vui thích tho?i mái du?c tr?i qua
  • máy in từng dòng,
  • môđun giao diện đường dây,
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • vôi nghèo, vôi gầy, vôi gầy,
  • vôi xây dựng,
  • đá vôi vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top