Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn populace” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • / ˈpɒpyəˌleɪt /, Ngoại động từ: Ở, cư trú (một vùng), Đưa dân đến ở, đến định cư (một khu vực), Toán & tin: cắm linh kiện vào, gắn...
"
  • / ´kɔpju¸leit /, Nội động từ: giao cấu, giao hợp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be carnal , bed , breed , cohabit...
  • / ˈpɑːpjələr /, Tính từ: Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng, ( + with somebody) được ai ưa...
  • Danh từ, số nhiều của .papula: như papula,
  • vùng đông dân,
  • phong cách (kiến trúc) dân gian,
  • dân cư đông đúc,
  • khu dân cư, khu ở, vùng dân cư,
  • vùng đông dân, vùng đông dân, vùng dân cư,
  • bia bình dân,
  • Danh từ: mặt trận bình dân,
  • ngân hàng địa chúng (phục vụ cho tầng lớp có thu nhập thấp),
  • đại lý bình dân,
  • kiến trúc dân gian,
  • ấn bản phổ cập,
  • giá bình dân,
  • cổ phiếu bán chạy,
  • thành phố thưa dân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top