Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protest” Tìm theo Từ (1.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.393 Kết quả)

  • / prə´test /, / ˈprəʊ.test /, Danh từ: cuộc biểu tình,sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy...
  • / prə'tekt /, Ngoại động từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài), (kỹ thuật) lắp thiết...
  • Danh từ: sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh,
"
  • / 'prites /, Danh từ: sự thử, kiểm tra trước, Ngoại động từ: thử, kiểm tra trước,
  • báo cảo hải nạn,
  • báo cáo hải nạn, báo cáo hải nạn tường tận,
  • tờ trình,
  • tờ khai tổn thất (tàu biển),
  • chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • giấy báo từ chối thanh toán, giấy báo cự tuyệt thanh toán,
  • báo cáo hải nạn,
  • sự cự tuyệt thanh toán giản đơn,
  • kháng nghị hàng hải,
  • chứng thư từ chối nhận trả hối phiếu, sự từ chối thanh toán có chứng nhận (của công chứng viên),
  • bãi công phản đối,
  • chứng thư từ chối thanh toán,
  • phí từ chối trả tiền,
  • báo cáo hải nạn, tờ trình hải nạn,
  • báo cáo hải nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top