Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protest” Tìm theo Từ (1.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.393 Kết quả)

  • / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình (nghiên cứu), (từ lóng)(số nhiều) khu ổ chuột, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều...
  • như protein, protein, protein phức tạp,
  • / ´proutiin /, Danh từ: (hoá học) protein, chất đạm, Y học: nhóm các hợp chất hữu cơ (gồm carbon, hydro, oxy và nitơ), Từ đồng...
  • / ˈproʊtiˌeɪs , ˈproʊtiˌeɪz /, proteaza, see proteolytic enzyme.,
  • / prɔ´tistə /, danh từ số nhiều, (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh,
  • sự chưa thể làm chứng thư từ chối thanh toán,
  • sự tham gia nhận trả (hối phiếu bị từ chối thanh toán), sự trả tiền vì danh dự, trả tiền vì danh dự,
  • khấc bảo vệ, rãnh bảo vệ,
  • sự bảo vệ chống ghi,
  • bảo vệ đoạn,
  • tab bảo vệ,
  • bảo vệ sổ làm việc,
  • Ngoại động từ: che chở không hợp lý,
  • bảo vệ bộ nhớ,
  • bảo vệ ghi, chống ghi, write protect notch, khía chống ghi, write-protect hard disk (wphd), đĩa cứng chống ghi, write-protect label, nhãn bảo vệ chống ghi, write-protect notch,...
  • người chấp nhận can thiệp, người nhận trả can thiệp,
  • giấy báo từ chối trả tiền,
  • thông báo từ chối thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top