Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ransack” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´rænsæk /, Ngoại động từ: lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng, cướp phá, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / træn'zækt /, Ngoại động từ: làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết, Hình Thái Từ:
  • chất manjak hay manjack,
  • giảm giá trị,
  • Thành Ngữ:, to rack ( cudgel , puzzle , beat , ransack ) one's brain, nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  • ngôn ngữ hỏi có cấu trúc giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top