Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renewal” Tìm theo Từ (674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (674 Kết quả)

  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • thay đổi hợp đồng,
  • giấy chứng bảo hiểm tiếp,
  • báo giá lại,
  • thay mới không khí, sự thay mới không khí,
  • phí tổn đổi mới,
  • biên nhận bảo hiểm, biên nhận bảo hiểm triển hạn,
  • lý thuyết phục hồi,
"
  • phí bảo hiểm tiếp tục, phí bảo hiểm trả tiếp, phí bảo hiểm triển hạn,
  • đại tu đường,
  • nâng cấp trong thành phố, sự đổi mới đô thị, cải tạo thành thị,
  • sự triển hạn phiếu khoán,
  • thông báo tái tục (bảo hiểm), thông báo gia hạn,
  • sự mặc nhiên thuê tiếp, sự thuê tiếp mặc nhiên,
  • sự tiếp tục (thuê) mặc nhiên,
  • điều khoản tái tục, điều khoản tái tục,
  • phí đổi mới, phí đặt mua lại,
  • quỹ phục hồi,
  • tiền hoa hồng thuê nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top