Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sordid” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • / ´sɔ:did /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..), hèn hạ, bần tiện; tham lam, keo kiệt, hám lợi (về người, thái độ..), (sinh vật học) bẩn,...
  • / ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...)
  • Tính từ: (thuộc) bắc-Âu, Danh từ: người bắc-Âu,
  • Phó từ:,
"
  • / ´tɔrid /, Tính từ: nóng như thiêu như đốt (khí hậu nóng và khô, đất nước), nồng nhiệt; gợi tình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / sɔ:´dinou /, Danh từ, số nhiều sordini: cái chặn tiếng; làm giảm âm rung,
  • gỗ codia,
  • / ´hɔrid /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ, (thông tục) khó chịu; quá lắm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • bựa, vảy môi,
  • Danh từ: (âm nhạc) cái chặn tiếng,
  • / ´tɔ:pid /, Tính từ: thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ, trì độn, mê mụ; trơ lì, ngủ lịm (động vật qua đông), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • cuộn dây hình xuyến, mạch từ phỏng xuyến, bề mặt, hình phỏng xuyến, mạch từ hình xuyến, tôrôit,
  • / fə´bid /, Ngoại động từ: cấm, ngăn cấm, Hình thái từ: Toán & tin: cấm; không giải được, Kỹ...
  • / ´mɔ:bid /, Tính từ: bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...), Y học: thuộc bệnh, mắc bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (hoá học) xobic, sorbic acid, axit xobic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top