Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sputum” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´spju:təm /, Danh từ, số nhiều .sputa: (y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi, Y học: đàm,
  • đờm dạng nước ô mai,
  • đờm dạng lòng trắng trứng,
  • đờm dạng lòng trắng trứng,
"
  • đờmnhầy,
  • đờm sánh đặc,
  • Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • / ´skju:təm /, Danh từ, số nhiều .scuta: (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa, mảnh lưng giữa (côn trùng), (thực vật học) mày,...
  • đờm màu vàng,
  • đờm hình đồng tiền,
  • đờm xanh,
  • đờm lẫnmáu,
  • đờm nhầy mủ,
  • đờm xanh,
  • đờm trong và dính,
  • đờm dạng gỉ,
  • Danh từ, số nhiều .septa: (sinh vật học) vách, vách ngăn, tấm vách (ống dẫn sóng), vách ngăn (ống dẫn sóng), màng ngăn, vách ngăn,...
  • vách giả,
  • đờm dạng nước ô mai,
  • khoang, khoảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top