Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sway” Tìm theo Từ (971) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (971 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
"
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • thanh giàng lắc,
  • khung lắc, khung có chuyển vị ngang,
  • sự ổn định lắc lư,
  • thanh giằng trong dàn chống gió,
  • thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay),
  • hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn, sự hoán đổi kỳ hạn với kỳ hạn,
  • mũi gãy,
  • cân bằng [cái cân bằng],
  • hệ giằng ngang,
  • thanh xiên chống gió,
  • sự lắc ngang,
  • Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
  • giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • thanh chéo trong giàn chống gió,
  • ứng suất do đu đưa, do đu dưa, ứng suất do lắc,
  • / ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise,
  • / stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo (cột buồm...), cái chống, cái hổ trợ, ( số nhiều) cóoc-xê, Ngoại động từ: (hàng hải) néo (cột buồm) bằng...
  • / swɔp /, như swop, Hình Thái Từ: Toán & tin: tráo đổi, Điện tử & viễn thông: sự tráo đổi, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top