Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn switching” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • / ´switʃiη /, Danh từ: sự chuyển mạch, sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi, Giao thông & vận tải: sự bẻ ghi, sự rẽ đường tàu, Toán...
  • (sự) giật cơ, (sự) co giật cơ,
  • / ´stitʃiη /, Danh từ: Đường khâu, mũi khâu, Cơ khí & công trình: sự khâu, Kỹ thuật chung: kỹ thuật hàn đính, the...
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • sự chuyển mạch camera,
  • sự chuyển mạch công suất,
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • sự chuyển mạch chọn lọc,
  • tời dồn tàu, tời lập tàu,
  • quá điện áp đóng ngắt, quá điện áp nội bộ,
  • trình tự chuyển mạch,
"
  • quá điện áp thao tác,
  • hệ thống chuyển mạch, bell packet switching system (bpss), hệ thống chuyển mạch gói của bell, broadband switching system (bss), hệ thống chuyển mạch băng rộng, electronic switching system, hệ thống chuyển mạch điện...
  • ngưỡng chuyển mạch,
  • quá độ do chuyển mạch,
  • đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
  • máy chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, single line switching apparatus (slsa), thiết bị chuyển mạch một đôi giây
  • hiệu suất chuyển mạch,
  • bộ đa hợp chuyển mạch, bộ dồn kênh nối chéo,
  • sự chuyển mạch thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top