Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wee” Tìm theo Từ (875) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (875 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee, Động...
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • / wi: /, Tính từ: nhỏ, (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút, we'll be a wee bit late, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút, Danh từ:...
  • / ´dʒi:¸dʒi: /, Danh từ: (thông tục) con ngựa,
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • đập tràn tam giác,
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • viết tắt, có hiệu lực từ (văn bản..) ( with effect from), wef 1 may 1986, có hiệu lực từ 1 tháng 5 năm 1986
  • / wɛb /, Danh từ: (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra), ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng...
"
  • / fi: /, Danh từ: tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...), học phí, lệ phí, di sản, quyền hưởng di sản, quyền thừa kế, (sử học) lãnh địa, thái ấp, Ngoại...
  • / dʒi: /, Thán từ: Đi nào (tiếng quát ngựa) ( (cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứ thế!, thế!, được!,
  • / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn, ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những...
  • / wen /, Danh từ: (y học) bướu, cục u lành, khối u vô hại (nhất là ở đầu), (thông tục) thành phố quá đông đúc, Y học: u nang bã, u mỡ, the great...
  • / wə: /,
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động từ: (thông tục) đi giải, đi tiểu, for / have a quick pee, đi tiểu vội
  • viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • / zi: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z, mặt chữ z, thép hình chữ z,
  • / wai /, Danh từ: chữ y, vật chữ y, Cơ khí & công trình: ống nối chạc ba, ống nối trạc ba, Điện: mạch chữ y (đa...
  • / di: /, Danh từ: chữ d, (kỹ thuật) vòng hình d,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top