Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Factions” Tìm theo Từ (677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (677 Kết quả)

  • / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây dựng: bè phái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
"
  • / 'fə:si:ʃəs /, Tính từ: hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • / ´frækʃən /, Danh từ: (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh, Toán & tin: phân số; một phần, Xây...
  • / ´frækʃəs /, Tính từ: cứng đầu, cứng cổ, bướng, cau có, quàu quạu; hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ['fiksn] /, Danh từ: Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, work of...
  • / 'tækʃn /, Danh từ: sự tiếp xúc; sự đụng chạm, Y học: 1. xúc giác 2. ( sự) sờ mó,
  • phầ̀n cất nhẹ,
  • các phân số đồng dạng,
  • tác động hóa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top