Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fair-to-middling” Tìm theo Từ (14.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.877 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh tế: bậc trung, cấp hai, hạng hai, hệ thống nghiền, tấm,
"
  • / ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa,
  • Danh từ số nhiều: hàng hoá loại vừa (về thứ hạng, giá cả...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối, quặng tạp, mùn khoan, hàng hóa...
  • / ´ridliη /, Danh từ: sự sàng, ( số nhiều) sạn trấu sàng ra, Tính từ: bí ẩn, khó hiểu, khó đoán, Kinh tế: sạn, sự...
  • / ´pidliη /, tính từ, tầm thường, không quan trọng; nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, derisory , little , measly * , niggling * , paltry...
  • bột gia súc,
  • cám da súc,
  • Thành Ngữ:, to bid fair, hứa hẹn; có triển vọng
  • tấm để nghiền bột,
  • tấm mầm,
  • tấm được làm sạch,
  • bậc trung, hàng loại vừa,
  • trục nghiền tấm,
  • / ´ɛətu´ɛə /, tính từ, không đối không, air-to-air missile, tên lửa không đối không
  • Tính từ: không đối không, air to air rockets, tên lửa không đối không
  • tấm kiểu mạch,
  • sự nghiền nhỏ tấm,
  • Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top