Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Finger ” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại động từ: sờ mó, Ăn tiền, ăn hối lộ, Đánh (đàn); búng (dây...
"
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • thử nghiệm ngón đối ngón,
  • / ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc),
  • khớp gianđốt ngón tay,
  • Danh từ: (thông tục) tài trồng vườn,
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • / ´fiηgəd /, tính từ, có ngón tay (dùng trong tính từ ghép), có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay,
  • chốt phân phối, cần phân phối, rôto phân phối,
  • thanh socola,
  • / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
  • như finger-bowl,
  • Danh từ: ký hiệu vẽ ngón tay,
  • Danh từ: Đầu ngón tay, to have sth at one's finger-tips, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • đai ôc tai hồng,
  • vân tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top