Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flobert” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / ´filbət /, Danh từ: hạt phỉ, (thực vật học) cây phỉ,
  • / ´flauərit /, Danh từ: bông hoa nhỏ,
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an,
  • / ˈælbərt /, Danh từ: dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng an-be, chồng nữ hoàng vich-to-ri-a), cũng được gọi là albert chain,
"
  • / ´flɔrit /, Danh từ: (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa), hoa nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, blossom , flower
  • Danh từ: núi băng trôi,
  • / 'flauə /, Danh từ: hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, ( số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, ( số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm,...
  • Danh từ: nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa,
  • Danh từ: dân hip-pi (những năm 60),
  • danh từ: thủy tiên,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng,
  • Tính từ: có hoa dẹt,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • cái giấm, cái rượu vang, con giấm,
  • Danh từ: (thực vật) cây xa cúc lam,
  • Danh từ: hoa dạng đĩa,
  • Danh từ: (thực vật học) đầu (cụm hoa),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top