Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “GCID” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • chất chua, chua,
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa bóng) gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng, Điện:...
  • / grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ (nướng chả), chấn song sắt, (rađiô) lưới điều khiển,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • / gid /, Kỹ thuật chung: lưới, lưới năng lượng, lưới tọa độ,
  • lưới tăng tốc,
  • cân bằng axit bazơ,
  • / 'æsid'pru:f /, Tính từ: chịu axit, Kỹ thuật chung: chịu được axit, kháng axit, Kinh tế: chịu axit, acid-proof brick, gạch...
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • sol khí axít, chất lỏng axít hay những vi hạt rắn lơ lửng trong không khí. Ở nồng độ cao có thể gây sưng phổi và liên quan đến những bệnh đường hô hấp như hen suyễn.
"
  • ắcqui axít, lead-acid accumulator, ắcqui axit-chì
  • bình axit,
  • sự biến tính do axit,
  • kết tủa axit, dry acid deposit, kết tủa axit khô
  • sự xác định axit,
  • sự hầm có axit,
  • ăn mòn bằng axit, sự khắc axit, sự tẩm thực axit,
  • giáng thủy axit, mưa axit,
  • bơm axit,
  • chức axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top