Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gift ” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

"
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • phiếu quà tặng,
  • hàng biếu thêm, quà tặng,
  • Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy (màu) gói quà
  • việc gói quà tặng,
  • sách biếu,
  • / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
  • Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack),
  • séc tặng biếu,
  • Danh từ: cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu, cửa hàng quà tặng,
  • Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu,
  • phiếu tặng,
  • thuế đánh trên khoản được tặng, thuế quà tặng,
  • Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua hàng miễn phí,
  • quà tặng lúc sinh thời,
  • giấy cho (tài sản),
  • bao bì dùng lại,
  • chứng khoán viền vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top