Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Index fore or index finger ” Tìm theo Từ (692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (692 Kết quả)

  • / 'indeks /, Danh từ, số nhiều indexes, indeces: ngón tay trỏ ( (cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản...
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
  • / ´indeksə /, danh từ, người lập mục lục,
  • Danh từ: một hợp chất hoá học ( c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá),
"
  • / ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế, Toán & tin: thực vậy, Từ...
  • có quan hệ đến chỉ số sinh hoạt giá cả,
  • chỉ số ase,
  • chỉ số hiện hành, chỉ số hoạt động,
  • chỉ số hoạt động,
  • chỉ số đoạn nhiệt,
  • chỉ số kháng vi khuẩn,
  • chỉ tiêu cấp thưởng, chỉ tiêu tiền thưởng,
  • chỉ số cánh tay,
  • chỉ số sức nổ,
  • chỉ mục gói,
  • chỉ số đo sọ,
  • chỉ số vỡ hoang trồng trọt,
  • chỉ số phế phẩm, phần trăm phế phẩm,
  • chỉ số giảm phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top