Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Instatement” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • phần tiền (góp) trả dần,
  • / ri´steitmənt /, Danh từ: sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại, Kinh tế: sửa đổi báo cáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / in'stɔ:lmənt /, như instalment, Nghĩa chuyên ngành: khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất kịp thời, Nghĩa...
  • Danh từ: sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai, Nghĩa chuyên ngành: báo cáo sai lệch, nói...
  • / 'steitmənt /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu, sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố, sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo...
"
  • Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), sự hồi lại...
  • như installment, Toán & tin: sản xuất kịp thời, Kỹ thuật chung: trả tiền ngay, Kinh tế: thanh toán dạng trả góp,
  • Toán & tin: (toán kinh tế ) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời,
  • bảo hiểm lại tự động, bảo hiểm tiếp tục tự động,
  • công trái trả làm nhiều kỳ,
  • chi phí lắp đặt,
  • phí bảo hiểm trả dần,
  • phiếu trả góp,
  • tiền trả góp định kỳ, mua trả góp,
  • biên nhận tiền trả góp, chứng nhận tạm trả góp,
  • cách buôn bán trả góp,
  • trả góp mỗi ngày,
  • khoản trả đầu tiên,
  • cho vay trả góp, sự cấp vốn chia làm nhiều kỳ,
  • rủi ro lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top