Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Madstone” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'pædstoun /, Danh từ: Đá đệm giàn; đá kê, đá kê (chân cột), đá lót (cột), tấm đệm,
  • / ´ræg¸stoun /, Danh từ: Đá cứng thô, Hóa học & vật liệu: đá vôi cứng, Xây dựng: ddá cứng thô, Kỹ...
  • cát kết,
  • / ´ma:l¸stoun /, Hóa học & vật liệu: đá macmơ, Xây dựng: đá sét vôi,
"
  • cát kết chứa sắt,
  • / ´loud¸stoun /, Danh từ: Đá nam châm, Hóa học & vật liệu: đá nam châm, Kỹ thuật chung: quặng sắt từ,
  • Danh từ: bia, mộ chí, đá cuội lớn, đá gốc, đá móng, viên đá xây bắt góc, viên đá xây ở chỗ quan trọng, Từ...
  • đá mốc,
  • / ´toud¸stoun /, Danh từ: ngọc cóc, Xây dựng: đá điabazơ, Kỹ thuật chung: ngọc cóc,
  • / ´sænd¸stoun /, Danh từ: sa thạch (đá do cát kết lại mà thành), đá cát kết, Xây dựng: sa thạch, Kỹ thuật chung: cát...
  • đá móng,
  • / ´kæp¸stoun /, Xây dựng: chốt (vòm), đá khối, đá khóa, Kỹ thuật chung: đá chốt vòm, đá khóa cuốn,
  • đá cuội nhỏ,
  • sa thạch chịu nước,
  • thấu kính cát kết,
  • sa thạch vỏ sò,
  • cát kết sét, sa thạch pha sét,
  • đá cát kết phiến,
  • cái kết hạt thô,
  • cát chứa than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top